--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ case law chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
rattle-bag
:
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
+
creatine phosphoric acid
:
giống creatine phosphate
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job
+
bereavement
:
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)